Home
Diễn đàn
Bài viết mới
Tìm chủ đề
Có gì mới
Bài viết mới
Hoạt động mới nhất
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Bài viết mới
Tìm chủ đề
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
RAO VẶT - QUẢNG CÁO
Rao Vặt - Mua Bán
Cảm biến áp suất Autonics PSS Series
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="nv eriko2020" data-source="post: 26230" data-attributes="member: 948"><p><strong>Cảm biến áp suất Autonics</strong> <strong>PSS Series </strong>là dòng <strong>cảm biến áp suất</strong> không chỉ định, với thiết kế kích thước nhỏ gọn, giúp điều khiển thiết bị một cách chính xác nhất. với nguồn cấp 12-24 VDC ± 10%, W11.8xH12.8xL19.8 mm thiết kế hình chữ nhật, cổng áp suất R1/8, có thể kết nối trực tiếp với HMI/ PC/ PLC, cấp bảo vệ IP40, đạt tiêu chuẩn CE và được sử dụng phổ biến ở trong nhiều ứng dụng công nghiệp.</p><p></p><p><img src="https://mepvn.com/wp-content/uploads/2021/10/Autonics-PSS-min.png" alt="" class="fr-fic fr-dii fr-draggable " style="" /></p><p></p><p><strong>Cảm biến áp suất Autonics PSS.</strong></p><p></p><h3><strong>Ưu điểm PSS Series Autonics.</strong></h3><p></p><p>– <strong>PSS Autonics</strong> kích thước rất nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt, vận chuyển.</p><p></p><p>– Đặc tính vượt trội mang đến sự điều khiển với độ chính xác cao nhất cho các hệ thống áp suất khí.</p><p></p><p>– Nhiều ứng dụng khác nhau được áp dụng trong lĩnh vực môi trường công nghiệp.</p><p></p><p>– Ứng dụng của <strong>Cảm biến áp suất Autonics PSS Series </strong>: Đo áp suất nước, đo áp suất khí nén, áp suất thuỷ lực, áp suất gas và áp suất các chất lỏng khác… trong hệ thống của các nhà máy.</p><h2><strong><span style="color: rgb(226, 80, 65)">Đặc điểm chung.</span></strong></h2><p>– <strong>Cảm biến áp suất Autonics PSS Series</strong> có kích thước nhỏ gọn: W 11,8 mm x H 29,3 mm x L 24,8 mm (với cổng áp lực).</p><p>– Phạm vi áp suất định mức: </p><p> + Áp suất âm (0 kPa đến -101,3 kPa).</p><p> + Áp suất dương (0 kPa đến 100,0 kPa / 0 kPa đến 1000 kPa).</p><p> + Áp suất hỗn hợp (-101,3 kPa đến 100 kPa).</p><p>– <strong>Cảm biến áp suất Autonics PSS Series</strong> có ngõ ra analog: điện áp (1-5 VDC), dòng điện (DC 4-20 mA).</p><p>– Nguồn cấp: 12-24 VDC ± 10%.</p><h2><strong><span style="color: rgb(226, 80, 65)">Thông số kỹ thuật cảm biến áp suất Autonics PSS.</span></strong></h2> <table style='width: 100%'><tr><td>Loại áp suất</td><td>Đo áp suất</td><td></td><td></td><td></td><td></td></tr><tr><td>Áp suất âm</td><td>Áp suất tiêu chuẩn</td><td>Áp suất tổng hợp</td><td></td><td></td><td></td></tr><tr><td>Model</td><td>Đầu ra điện áp</td><td>PSS-V01V-R1/8</td><td>PSS-01V-R1/8</td><td>PSS-1V-R1/8</td><td>PSS-C01V-R1/8</td></tr><tr><td>Dòng định mức đầu ra</td><td>PSS-V01A-R1/8</td><td>PSS-01A-R1/8</td><td>PSS-1A-R1/8</td><td>PSS-C01A-R1/8</td><td></td></tr><tr><td>Phạm vi áp suất định mức</td><td>0.0 to -101.3kPa</td><td>0.0 to 100.0kPa</td><td>0 to 1,000kPa</td><td>-101.3 to 100.0kPa</td><td></td></tr><tr><td>Phạm vi đầu ra Analog</td><td>5.0 to -101.3kPa</td><td>-5.0 to 110.0kPa</td><td>-50 to 1,100kPa</td><td>-101.3 to 110.0kPa</td><td></td></tr><tr><td>Phạm vi áp suất tối đa</td><td>2 lần áp suất định mức</td><td>2 lần áp suất định mức</td><td>1.5 lần áp suất định mức</td><td>2 lần áp suất định mức</td><td></td></tr><tr><td>Chất lỏng ứng dụng</td><td>Không khí, khí không ăn mòn</td><td></td><td></td><td></td><td></td></tr><tr><td>Nguồn cấp</td><td>12-24VDC ±10% (ripple P-P: Max. 10%)</td><td></td><td></td><td></td><td></td></tr><tr><td>Dòng tiêu thụ</td><td>Loại đầu ra điện áp Max. 15mA</td><td></td><td></td><td></td><td></td></tr><tr><td>Ảnh hưởng bởi nguồn điện</td><td>±0.3% F.S</td><td></td><td></td><td></td><td></td></tr><tr><td>Mạch bảo vệ</td><td>Mạch bảo vệ phân cực ngược</td><td></td><td></td><td></td><td></td></tr><tr><td>Đầu ra Analog</td><td>Đầu ra điện áp</td><td>Điện áp đầu ra: 1-5VDC ± 2% F.S.<br /> Tuyến tính: Tối đa ± 1% F.S.<br /> Trở kháng đầu ra: 1kΩ</td><td></td><td></td><td></td></tr><tr><td>Dòng định mức đầu ra</td><td>Dòng điện đầu ra: DC4-20mA ± 2% F.S.<br /> Tuyến tính: Tối đa ± 1% F.S.</td><td></td><td></td><td></td><td></td></tr><tr><td>Điện trở cách điện</td><td>50MΩ</td><td></td><td></td><td></td><td></td></tr><tr><td>Độ bền điện môi</td><td>2000VAC 50 / 60Hz trong 1 phút</td><td></td><td></td><td></td><td></td></tr><tr><td>Nhiệt độ môi trường</td><td>0 – 50℃, lưu trữ: -10 to 60℃</td><td></td><td></td><td></td><td></td></tr><tr><td>Độ ẩm môi trường</td><td>35 – 85%RH, lưu trữ: 35 to 85%RH</td><td></td><td></td><td></td><td></td></tr><tr><td>Cấp độ bảo vệ</td><td>IP40</td><td></td><td></td><td></td><td></td></tr><tr><td>Cáp</td><td>Ø3mm, 4 dây, 3 m (AWG28, đường kính lõi: 0,08mm, số lõi: 19, đường kính ngoài cách điện: 880,88mm)</td><td></td><td></td><td></td><td></td></tr><tr><td>Trọng lượng</td><td>60g</td><td></td><td></td><td></td><td></td></tr></table><p>Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá.</p><p></p><p><span style="color: rgb(41, 105, 176)"><span style="font-size: 22px"><strong>CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH ERIKO</strong></span></span></p><p></p><p><strong>Địa chỉ: <span style="color: rgb(251, 160, 38)">Lô 37-BT4-KĐT Mới Cầu Bươu-Xã Tân Triều-Huyện Thanh Trì-TP Hà nội.</span></strong></p><p><strong></strong></p><p><strong>Tel: <span style="color: rgb(226, 80, 65)">0984666480 </span> | MST: <span style="color: rgb(226, 80, 65)">0106240019</span> | Email: <span style="color: rgb(226, 80, 65)"><a href="mailto:erikovn.sg@gmail.com">erikovn.sg@gmail.com</a></span></strong></p><p><strong></strong></p><p><strong>VP – Kho Hàng TP HCM: <span style="color: rgb(243, 121, 52)">B22/2 đường Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP HCM.</span></strong></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="nv eriko2020, post: 26230, member: 948"] [B]Cảm biến áp suất Autonics[/B] [B]PSS Series [/B]là dòng [B]cảm biến áp suất[/B] không chỉ định, với thiết kế kích thước nhỏ gọn, giúp điều khiển thiết bị một cách chính xác nhất. [B] [/B]với nguồn cấp 12-24 VDC ± 10%, W11.8xH12.8xL19.8 mm thiết kế hình chữ nhật, cổng áp suất R1/8, có thể kết nối trực tiếp với HMI/ PC/ PLC, cấp bảo vệ IP40, đạt tiêu chuẩn CE và được sử dụng phổ biến ở trong nhiều ứng dụng công nghiệp. [IMG]https://mepvn.com/wp-content/uploads/2021/10/Autonics-PSS-min.png[/IMG] [B]Cảm biến áp suất Autonics PSS.[/B] [HEADING=2][B]Ưu điểm PSS Series Autonics.[/B][/HEADING] – [B]PSS Autonics[/B] kích thước rất nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt, vận chuyển. – Đặc tính vượt trội mang đến sự điều khiển với độ chính xác cao nhất cho các hệ thống áp suất khí. – Nhiều ứng dụng khác nhau được áp dụng trong lĩnh vực môi trường công nghiệp. – Ứng dụng của [B]Cảm biến áp suất Autonics PSS Series [/B]: Đo áp suất nước, đo áp suất khí nén, áp suất thuỷ lực, áp suất gas và áp suất các chất lỏng khác… trong hệ thống của các nhà máy. [HEADING=1][B][COLOR=rgb(226, 80, 65)]Đặc điểm chung.[/COLOR][/B][/HEADING] – [B]Cảm biến áp suất Autonics PSS Series[/B] có kích thước nhỏ gọn: W 11,8 mm x H 29,3 mm x L 24,8 mm (với cổng áp lực). – Phạm vi áp suất định mức: + Áp suất âm (0 kPa đến -101,3 kPa). + Áp suất dương (0 kPa đến 100,0 kPa / 0 kPa đến 1000 kPa). + Áp suất hỗn hợp (-101,3 kPa đến 100 kPa). – [B]Cảm biến áp suất Autonics PSS Series[/B] có ngõ ra analog: điện áp (1-5 VDC), dòng điện (DC 4-20 mA). – Nguồn cấp: 12-24 VDC ± 10%. [HEADING=1][B][COLOR=rgb(226, 80, 65)]Thông số kỹ thuật cảm biến áp suất Autonics PSS.[/COLOR][/B][/HEADING] [TABLE] [TR] [TD]Loại áp suất[/TD] [TD]Đo áp suất[/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [/TR] [TR] [TD]Áp suất âm[/TD] [TD]Áp suất tiêu chuẩn[/TD] [TD]Áp suất tổng hợp[/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [/TR] [TR] [TD]Model[/TD] [TD]Đầu ra điện áp[/TD] [TD]PSS-V01V-R1/8[/TD] [TD]PSS-01V-R1/8[/TD] [TD]PSS-1V-R1/8[/TD] [TD]PSS-C01V-R1/8[/TD] [/TR] [TR] [TD]Dòng định mức đầu ra[/TD] [TD]PSS-V01A-R1/8[/TD] [TD]PSS-01A-R1/8[/TD] [TD]PSS-1A-R1/8[/TD] [TD]PSS-C01A-R1/8[/TD] [TD][/TD] [/TR] [TR] [TD]Phạm vi áp suất định mức[/TD] [TD]0.0 to -101.3kPa[/TD] [TD]0.0 to 100.0kPa[/TD] [TD]0 to 1,000kPa[/TD] [TD]-101.3 to 100.0kPa[/TD] [TD][/TD] [/TR] [TR] [TD]Phạm vi đầu ra Analog[/TD] [TD]5.0 to -101.3kPa[/TD] [TD]-5.0 to 110.0kPa[/TD] [TD]-50 to 1,100kPa[/TD] [TD]-101.3 to 110.0kPa[/TD] [TD][/TD] [/TR] [TR] [TD]Phạm vi áp suất tối đa[/TD] [TD]2 lần áp suất định mức[/TD] [TD]2 lần áp suất định mức[/TD] [TD]1.5 lần áp suất định mức[/TD] [TD]2 lần áp suất định mức[/TD] [TD][/TD] [/TR] [TR] [TD]Chất lỏng ứng dụng[/TD] [TD]Không khí, khí không ăn mòn[/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [/TR] [TR] [TD]Nguồn cấp[/TD] [TD]12-24VDC ±10% (ripple P-P: Max. 10%)[/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [/TR] [TR] [TD]Dòng tiêu thụ[/TD] [TD]Loại đầu ra điện áp Max. 15mA[/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [/TR] [TR] [TD]Ảnh hưởng bởi nguồn điện[/TD] [TD]±0.3% F.S[/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [/TR] [TR] [TD]Mạch bảo vệ[/TD] [TD]Mạch bảo vệ phân cực ngược[/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [/TR] [TR] [TD]Đầu ra Analog[/TD] [TD]Đầu ra điện áp[/TD] [TD]Điện áp đầu ra: 1-5VDC ± 2% F.S. Tuyến tính: Tối đa ± 1% F.S. Trở kháng đầu ra: 1kΩ[/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [/TR] [TR] [TD]Dòng định mức đầu ra[/TD] [TD]Dòng điện đầu ra: DC4-20mA ± 2% F.S. Tuyến tính: Tối đa ± 1% F.S.[/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [/TR] [TR] [TD]Điện trở cách điện[/TD] [TD]50MΩ[/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [/TR] [TR] [TD]Độ bền điện môi[/TD] [TD]2000VAC 50 / 60Hz trong 1 phút[/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [/TR] [TR] [TD]Nhiệt độ môi trường[/TD] [TD]0 – 50℃, lưu trữ: -10 to 60℃[/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [/TR] [TR] [TD]Độ ẩm môi trường[/TD] [TD]35 – 85%RH, lưu trữ: 35 to 85%RH[/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [/TR] [TR] [TD]Cấp độ bảo vệ[/TD] [TD]IP40[/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [/TR] [TR] [TD]Cáp[/TD] [TD]Ø3mm, 4 dây, 3 m (AWG28, đường kính lõi: 0,08mm, số lõi: 19, đường kính ngoài cách điện: 880,88mm)[/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [/TR] [TR] [TD]Trọng lượng[/TD] [TD]60g[/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [TD][/TD] [/TR] [/TABLE] Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá. [COLOR=rgb(41, 105, 176)][SIZE=6][B]CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH ERIKO[/B][/SIZE][/COLOR] [B]Địa chỉ: [COLOR=rgb(251, 160, 38)]Lô 37-BT4-KĐT Mới Cầu Bươu-Xã Tân Triều-Huyện Thanh Trì-TP Hà nội.[/COLOR] Tel: [COLOR=rgb(226, 80, 65)]0984666480 [/COLOR] | MST: [COLOR=rgb(226, 80, 65)]0106240019[/COLOR] | Email: [COLOR=rgb(226, 80, 65)][email]erikovn.sg@gmail.com[/email][/COLOR] VP – Kho Hàng TP HCM: [COLOR=rgb(243, 121, 52)]B22/2 đường Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP HCM.[/COLOR][/B] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Vui lòng ra google tìm " Sửa máy tính quận 2" vào web (http://suamaytinhviet..../) kéo xuống cuối website copy số "MÃ ĐĂNG KÝ" dán câu trả lời
Gửi trả lời
RAO VẶT - QUẢNG CÁO
Rao Vặt - Mua Bán
Cảm biến áp suất Autonics PSS Series
Top